Trong Bài 18 chủ đề “Tôi đi siêu thị mua đồ” Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau học một tình huống giao tiếp thường gặp trong đời sống hàng ngày: đi siêu thị mua sắm.
← Xem lại: Bài 17: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 – Bạn ấy đang làm gì vậy
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản 3 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 修 /xiū/ Sửa, sửa chữa
🇻🇳 Tiếng Việt: Sửa, sửa chữa
🔤 Pinyin: xiū
🈶 Chữ Hán: 🔊
修
📝 Ví dụ:
🔊 他正在修车。
- Tā zhèngzài xiū chē.
- Anh ấy đang sửa xe.
🔊 这本书需要修复。
- Zhè běn shū xūyào xiūfù.
- Quyển sách này cần phải phục hồi.
2️⃣ 顺便 /shùn biàn/ Nhân tiện, tiện
🇻🇳 Tiếng Việt: Nhân tiện, tiện
🔤 Pinyin: shùn biàn
🈶 Chữ Hán: 🔊
顺便
📝 Ví dụ:
🔊 我去邮局寄包裹,顺便去书店买一本书。
- Wǒ qù yóujú jì bāoguǒ, shùnbiàn qù shūdiàn mǎi yī běn shū.
- Tôi đến bưu điện để gửi một gói hàng, nhân tiện ghé qua nhà sách để mua một cuốn sách.
🔊 在上学的路上我顺便买了早点。
- Zài shàngxué de lùshàng wǒ shùnbiàn mǎi le zǎodiǎn.
- Trên đường đi học, mình đã nhân tiện mua đồ ăn sáng.
3️⃣ 替 /tì/ Thế, thay thế
🇻🇳 Tiếng Việt: Thế, thay thế
🔤 Pinyin: tì
🈶 Chữ Hán: 🔊
替
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 19: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 – Có thể thử được không